|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nét chữ
![](img/dict/02C013DD.png) | [nét chữ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | handwriting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi giáºt mình khi nháºn ra nét chữ của chÃnh mình | | With a start, I recognized my own handwriting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) nét chữ đẹp / xấu | | To write a good/bad hand |
Handwriting
|
|
|
|